Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
atlantic herring
/ɐtlˈæntɪk hˈɛɹɪŋ/
/ɐtlˈantɪk hˈɛɹɪŋ/
Atlantic herring
01
cá trích Đại Tây Dương, cá trích Atlantic
important food fish; found in enormous shoals in the northern Atlantic
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
cá trích Đại Tây Dương, cá trích Atlantic