LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Movie industry
/mˈuːvi ˈɪndʌstɹˌɪ/
/mˈuːvi ˈɪndʌstɹi/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "movie industry"
Movie industry
DANH TỪ
01
the entertainment industries involved in producing and distributing movies
Ví dụ
Từ Gần
movie house
movie film
movie camera
movie actor
movie
movie maker
movie projector
movie star
movie theater
moviegoer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App