Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mountaineer
01
nhà leo núi, người leo núi
a person who engages in the activity of climbing mountains
Các ví dụ
His dream, ever since he was a child, was to become a mountaineer and stand atop the world's tallest mountains.
Ước mơ của anh ấy, từ khi còn là một đứa trẻ, là trở thành một người leo núi và đứng trên đỉnh những ngọn núi cao nhất thế giới.
The documentary followed a group of mountaineers on their daring expedition to scale the world's most treacherous peaks.
Bộ phim tài liệu theo chân một nhóm nhà leo núi trong chuyến thám hiểm táo bạo của họ để chinh phục những đỉnh núi nguy hiểm nhất thế giới.
to mountaineer
01
leo núi, tham gia leo núi
climb mountains for pleasure as a sport



























