Motorcycling
volume
British pronunciation/mˈə‍ʊtəsˌa‍ɪklɪŋ/
American pronunciation/mˈoʊɾɚsˌaɪklɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "motorcycling"

Motorcycling
01

đi xe máy, lái mô tô

the act of riding a motorcycle, particularly as a sport or hobby
motorcycling definition and meaning
motor
cycle

motorcycling

n

motorcycle

v
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store