Mother's milk
volume
British pronunciation/mˈʌðəz mˈɪlk/
American pronunciation/mˈʌðɚz mˈɪlk/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mother's milk"

Mother's milk
01

sữa mẹ, sữa của mẹ

the breast milk produced by a lactating mother to provide essential nutrition and antibodies for her infant

mother's milk

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store