Mosaicism
volume
British pronunciation/mˈɒseɪsˌɪzəm/
American pronunciation/mˈɑːseɪsˌɪzəm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mosaicism"

Mosaicism
01

the condition in which an organism has two or more cell populations that differ in genetic makeup

word family

mosaic

mosaic

Noun

mosaicism

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store