LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Moralism
/mˈɒɹəlˌɪzəm/
/ˈmɔɹəˌɫɪzəm/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "moralism"
Moralism
DANH TỪ
01
judgments about another person's morality
02
a moral maxim
Ví dụ
Từ Gần
morale building
morale builder
morale booster
morale
moral victory
moralist
moralistic
morality
morality play
moralization
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App