Monogenic disease
volume
British pronunciation/mˌɒnəʊdʒˈɛnɪk dɪzˈiːz/
American pronunciation/mˌɑːnoʊdʒˈɛnɪk dɪzˈiːz/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "monogenic disease"

Monogenic disease
01

an inherited disease controlled by a single pair of genes

word family

monogenic disease

monogenic disease

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store