LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Monastic habit
/mənˈastɪk hˈabɪt/
/mənˈæstɪk hˈæbɪt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "monastic habit"
Monastic habit
DANH TỪ
01
a long loose habit worn by monks in a monastery
Ví dụ
Từ Gần
monastic
monastery
monas
monario
monardella lanceolata
monastic order
monastical
monasticism
monatomic
monaul
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App