LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Momentaneous
/mˌəʊməntˈeɪniəs/
/mˌoʊməntˈeɪniəs/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "momentaneous"
momentaneous
TÍNH TỪ
01
lasting for a markedly brief time
word family
momentaneous
momentaneous
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
moment of truth
moment of inertia
moment of a magnet
moment of a couple
moment magnitude scale
momentarily
momentary
momently
momentous
momentously
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App