Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mom
01
mẹ, má
a woman who has given birth to a child or someone who cares for and raises a child
Dialect
American
Các ví dụ
Mom, can you help me with my homework? I'm having trouble understanding this math problem.
Mẹ, mẹ có thể giúp con với bài tập về nhà không? Con đang gặp khó khăn trong việc hiểu bài toán này.
Mom, thank you for always supporting me and encouraging me to pursue my passions.
Mẹ, cảm ơn mẹ đã luôn ủng hộ và khuyến khích con theo đuổi đam mê của mình.
Cây Từ Vựng
momism
mom



























