LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Modernization
/mˌɒdənaɪzˈeɪʃən/
/ˌmɑdɝnaɪˈzeɪʃə/, /ˌmɑdɝnəˈzeɪʃən/
Noun (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "modernization"
Modernization
DANH TỪ
01
making modern in appearance or behavior
02
a modernized version (as of a play)
Ví dụ
Từ Gần
modernity
modernistic
modernist
modernism
moderne
modernize
modernized
modernness
modest
modest moussorgsky
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App