Mixed-blood
volume
British pronunciation/mˈɪkstblˈʌd/
American pronunciation/mˈɪkstblˈʌd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mixed-blood"

Mixed-blood
01

a person whose ancestors belonged to two or more racial groups

word family

mixed-blood

mixed-blood

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store