Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Mistletoe
01
cây tầm gửi, tầm gửi
a plant with white berries that grows on other trees such as apple or oak, often used as Christmas decoration
Các ví dụ
As the holiday season approached, the family adorned their home with festive decorations, including sprigs of mistletoe hung above doorways.
Khi mùa lễ hội đến gần, gia đình đã trang trí ngôi nhà của họ bằng những đồ trang trí lễ hội, bao gồm cả những cành cây tầm gửi được treo trên cửa ra vào.
At the office Christmas party, coworkers giggled and exchanged playful kisses beneath the mistletoe hanging from the ceiling.
Tại bữa tiệc Giáng sinh ở văn phòng, các đồng nghiệp cười khúc khích và trao nhau những nụ hôn đùa nghịch dưới cây tầm gửi treo trên trần nhà.



























