LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Misname
/mɪsnˈeɪm/
/mɪsnˈeɪm/
Verb (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "misname"
to misname
ĐỘNG TỪ
01
assign in incorrect name to
word family
name
name
Verb
misname
Verb
Ví dụ
Từ Gần
mismated
mismate
mismatch
mismarry
mismanagement
misnomer
miso
miso soup
misocainea
misogamist
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App