Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at rest
01
ở trạng thái nghỉ ngơi, trong trạng thái nghỉ ngơi
in a state of repose or especially sleep
02
nghỉ ngơi, đã khuất
dead
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ở trạng thái nghỉ ngơi, trong trạng thái nghỉ ngơi
nghỉ ngơi, đã khuất