LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
At rest
/at ɹˈɛst/
/æt ɹˈɛst/
Adjective (2)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "at rest"
at rest
TÍNH TỪ
01
in a state of repose or especially sleep
02
dead
word family
at rest
at rest
Adjective
Ví dụ
Từ Gần
at random
at present
at point in time
at pleasure
at peril
at risk
at sea
at short notice
at sixes and sevens
at some point
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App