Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at one time
01
một thời, trước đây
a systematic method of diagnosing a disorder (e.g., headache) that lacks unique symptoms or signs
02
cùng một lúc, đồng thời
simultaneously
Các ví dụ
At one time, this place was a bustling market.
Vào một thời điểm, nơi này từng là một khu chợ nhộn nhịp.
They were great friends at one time, but not anymore.
Họ đã từng là bạn tốt vào một thời điểm nào đó, nhưng bây giờ thì không còn nữa.



























