Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at leisure
Các ví dụ
Please read the document at leisure and let us know your thoughts later.
Vui lòng đọc tài liệu thoải mái và cho chúng tôi biết suy nghĩ của bạn sau.
He spent the afternoon at leisure, sipping coffee and watching the rain.
Anh ấy đã trải qua buổi chiều thư thả, nhâm nhi cà phê và ngắm mưa.



























