at close range
Pronunciation
/æt klˈoʊs ɹˈeɪndʒ/
British pronunciation
/at klˈəʊs ɹˈeɪndʒ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "at close range"trong tiếng Anh

at close range
01

ở cự ly gần, từ khoảng cách ngắn

from a very short distance
example
Các ví dụ
The photo was taken at close range to capture every detail.
Bức ảnh được chụp ở khoảng cách gần để ghi lại từng chi tiết.
He observed the animal at close range without startling it.
Anh ấy quan sát con vật ở cự ly gần mà không làm nó giật mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store