Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
at close range
/æt klˈoʊs ɹˈeɪndʒ/
/at klˈəʊs ɹˈeɪndʒ/
at close range
Các ví dụ
The photo was taken at close range to capture every detail.
Bức ảnh được chụp ở khoảng cách gần để ghi lại từng chi tiết.
He observed the animal at close range without startling it.
Anh ấy quan sát con vật ở cự ly gần mà không làm nó giật mình.



























