Midnight sun
volume
British pronunciation/mˈɪdnaɪt sˈʌn/
American pronunciation/mˈɪdnaɪt sˈʌn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "midnight sun"

Midnight sun
01

the sun visible at midnight (inside the Arctic or Antarctic Circles)

example
Ví dụ
examples
We visited Norway during the summer to see the midnight sun.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store