Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Middle name
Các ví dụ
Her middle name is Rose, which is also her mother's favorite flower.
Tên đệm của cô ấy là Rose, cũng là loài hoa yêu thích của mẹ cô.
Her parents chose a middle name that has a special meaning in their culture.
Cha mẹ cô ấy đã chọn một tên đệm có ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa của họ.



























