LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Microsomal
/mˈaɪkɹəʊsˌəʊməl/
/mˈaɪkɹoʊsˌoʊməl/
Adjective (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "microsomal"
microsomal
TÍNH TỪ
01
of or relating to microsomes
Ví dụ
Từ Gần
microsoft disk operating system
microskirt
microseism
microsecond
microscopy
microsome
microsorium
microsporangium
microspore
microsporidian
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App