LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Micropyle
/mˈaɪkɹəʊpˌaɪl/
/mˈaɪkɹoʊpˌaɪl/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "micropyle"
Micropyle
DANH TỪ
01
minute opening in the wall of an ovule through which the pollen tube enters
Ví dụ
Từ Gần
micropylar
micropterus salmoides
micropterus pseudoplites
micropterus dolomieu
micropterus
microradian
microscope
microscope adapter
microscope slide
microscope stage
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App