micro-organism
Pronunciation
/mˈaɪkɹoʊˈɔːɹɡənˌɪzəm/
British pronunciation
/mˈaɪkɹəʊˈɔːɡənˌɪzəm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "micro-organism"trong tiếng Anh

Micro-organism
01

vi sinh vật, vi khuẩn

a tiny living thing, like bacteria or fungi, that can only be seen using a microscope
example
Các ví dụ
The water sample was tested for harmful micro-organisms.
Mẫu nước đã được kiểm tra xem có vi sinh vật có hại hay không.
The laboratory is equipped with tools to observe and analyze micro-organisms.
Phòng thí nghiệm được trang bị các công cụ để quan sát và phân tích vi sinh vật.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store