
Tìm kiếm
Mezzanine
01
hàng ghế trên, thềm giữa
the first floor above the ground floor in a theater where there are seats for the audience
Dialect
American
Example
The mezzanine was filled with enthusiastic theatergoers for the opening night.
Hàng ghế trên đã đầy ắp những khán giả nhiệt huyết cho đêm khai mạc.
The theater ’s mezzanine is elegantly decorated to enhance the audience experience.
Hàng ghế trên của rạp hát được trang trí thanh lịch để nâng cao trải nghiệm của khán giả.
02
bục giữa, gác giữa
first or lowest balcony
Example
The bookstore had a cozy reading area on the mezzanine, offering a quiet retreat for book lovers.
Nhà sách có một khu vực đọc sách ấm cúng ở gác lửng, mang đến một nơi trú ẩn yên tĩnh cho những người yêu sách.
The theater 's mezzanine provided excellent views of the stage, with comfortable seats and ample legroom.
Sân giữa của nhà hát cung cấp tầm nhìn xuất sắc về sân khấu, với ghế ngồi thoải mái và không gian để chân rộng rãi.