LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Metric grain
/mˈɛtɹɪk ɡɹˈeɪn/
/mˈɛtɹɪk ɡɹˈeɪn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metric grain"
Metric grain
DANH TỪ
01
a weight unit used for pearls or diamonds: 50 mg or 1/4 carat
Ví dụ
Từ Gần
metric function
metric capacity unit
metric
metrestick
metrazol shock treatment
metric hundredweight
metric linear unit
metric space
metric system
metric ton
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App