Methacrylic acid
volume
British pronunciation/mˌɛθɐkɹˈɪlɪk ˈasɪd/
American pronunciation/mˌɛθɐkɹˈɪlɪk ˈæsɪd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "methacrylic acid"

Methacrylic acid
01

an unsaturated acid (C4H6O2) used to make resins and plastics

word family

methacrylic acid

methacrylic acid

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store