LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Metallic element
/mətˈalɪk ˈɛlɪmənt/
/mətˈælɪk ˈɛlɪmənt/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metallic element"
Metallic element
DANH TỪ
01
nguyên tố kim loại
, kim loại
any of several chemical elements that are usually shiny solids that conduct heat or electricity and can be formed into sheets etc.
Ví dụ
Từ Gần
metallic bond
metallic
metalhead
metalepsis
metalcut
metallic-colored
metallic-coloured
metallicness
metallize
metallized dye
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App