Metal glove
volume
British pronunciation/mˈɛtəl ɡlˈʌv/
American pronunciation/mˈɛɾəl ɡlˈʌv/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metal glove"

Metal glove
01

a glove of armored leather; protects the hand

word family

metal glove

metal glove

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store