LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Metal glove
/mˈɛtəl ɡlˈʌv/
/mˈɛɾəl ɡlˈʌv/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "metal glove"
Metal glove
DANH TỪ
01
a glove of armored leather; protects the hand
word family
metal glove
metal glove
Noun
Ví dụ
Từ Gần
metal filing
metal drum
metal detector
metal
metaknowledge
metal mesh
metal money
metal plating
metal saw
metal screw
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App