Messiah
volume
British pronunciation/mɛsˈa‍ɪ‍ə/
American pronunciation/məˈsaɪə/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "messiah"

Messiah
01

Đấng Cứu Thế, Đấng Cứu Thế (oratorio của Handel)

an oratorio composed by Handel in 1742
02

đấng cứu thế, đấng cứu rỗi

(in Judaism) divinely sent king who will save the Jewish people
03

Đức Giê-su, Đấng Cứu Thế

(in Christianity) Jesus Christ, the Messiah of the Old Testament and the redeemer of humankind
04

đấng cứu thế, người cứu rỗi

any expected deliverer

messiah

n

messiahship

n

messiahship

n
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store