Merozoite
volume
British pronunciation/mˈɛɹəzˌɔɪt/
American pronunciation/mˈɛɹəzˌɔɪt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "merozoite"

Merozoite
01

a cell that arises from the asexual division of a parent sporozoan during its life cycle

word family

merozoite

merozoite

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store