LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Merit badge
/mˈɛɹɪt bˈadʒ/
/mˈɛɹɪt bˈædʒ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "merit badge"
Merit badge
DANH TỪ
01
a badge award to Boy Scouts in recognition of special projects
Ví dụ
Từ Gần
merit
meristem
meriones unguiculatus
meriones longifrons
meriones
merit pay
merit system
meritable
merited
meritless
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App