Mercantile
volume
folder open
wordList
British pronunciation/mˈɜːkɑːntˌa‍ɪl/
American pronunciation/ˈmɝkənˌtaɪɫ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mercantile"

mercantile
01

thương mại, buôn bán

related to the old-fashioned way of doing business including its ideas and practices
folder open
wordList
02

thương mại, thương nhân

related to things or qualities connected with trade and people involved in buying and selling
folder open
wordList
example
Ví dụ
click on words
The new law aimed to promote mercantile interests by reducing taxes on imported goods.
03

thương mại, lợi nhuận

profit oriented
folder open
wordList

mercantile

adj
example
Ví dụ
The new law aimed to promote mercantile interests by reducing taxes on imported goods.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
Thẻ Có Thể Chia Sẻ
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "Mercantile"
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store