LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mental rejection
/mˈɛntəl ɹɪdʒˈɛkʃən/
/mˈɛntəl ɹɪdʒˈɛkʃən/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mental rejection"
Mental rejection
DANH TỪ
01
doubt about the truth of something
Ví dụ
Từ Gần
mental quickness
mental process
mental picture
mental object
mental note
mental representation
mental reservation
mental soundness
mental state
mental strain
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App