Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mental picture
/mˈɛntəl pˈɪktʃɚ/
/mˈɛntəl pˈɪktʃə/
Mental picture
01
hình ảnh tinh thần, biểu tượng tinh thần
a clear and telling mental image
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
hình ảnh tinh thần, biểu tượng tinh thần