LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Memory picture
/mˈɛməɹˌi pˈɪktʃə/
/mˈɛmɚɹi pˈɪktʃɚ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "memory picture"
Memory picture
DANH TỪ
01
a memory image that is similar to a visual perception
Ví dụ
Từ Gần
memory loss
memory is the treasure of the mind
memory image
memory device
memory chip
memory stick
memory t cell
memory trace
memsahib
men are blind in their own cause
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App