Membranophone
volume
British pronunciation/mˈɛmbɹɐnˌɒfəʊn/
American pronunciation/mˈɛmbɹɐnˌɑːfoʊn/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "membranophone"

Membranophone
01

a musical percussion instrument; usually consists of a hollow cylinder with a membrane stretched across each end

word family

membranophone

membranophone

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store