Megawatt
volume
British pronunciation/mˈɛɡəwˌɒt/
American pronunciation/ˈmɛɡəˌwɑt/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "megawatt"

Megawatt
01

a unit of power equal to one million watts

example
Ví dụ
examples
The new solar farm generates 50 megawatts, meaning it produces 50 million watts.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store