Megabit
volume
British pronunciation/mˈɛɡəbˌɪt/
American pronunciation/ˈmɛɡəbɪt/
Mb
Mbit

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "megabit"

Megabit
01

a unit of information equal to 1000 kilobits or 10^6 (1,000,000) bits

word family

mega
bit
megabit

megabit

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store