Medical dressing
volume
British pronunciation/mˈɛdɪkəl dɹˈɛsɪŋ/
American pronunciation/mˈɛdɪkəl dɹˈɛsɪŋ/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "medical dressing"

Medical dressing
01

băng vết thương

a cloth covering for a wound or sore
medical dressing definition and meaning
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store