Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mean solar day
/mˈiːn sˈoʊlɚ dˈeɪ/
/mˈiːn sˈəʊlə dˈeɪ/
Mean solar day
01
ngày mặt trời trung bình, ngày trung bình mặt trời
time for Earth to make a complete rotation on its axis
Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
ngày mặt trời trung bình, ngày trung bình mặt trời