Mealy-mouthed
volume
British pronunciation/mˈiːlimˈaʊðd/
American pronunciation/mˈiːlimˈaʊðd/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mealy-mouthed"

mealy-mouthed
01

hesitant to state facts or opinions simply and directly as from e.g. timidity or hypocrisy

download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store