Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Assertion
01
khẳng định, lời quả quyết
a confident and forceful statement of fact or belief
Các ví dụ
Her assertion that the project would succeed was based on thorough research.
Khẳng định của cô ấy rằng dự án sẽ thành công dựa trên nghiên cứu kỹ lưỡng.
The politician 's assertion about the economy was widely debated.
Khẳng định của chính trị gia về nền kinh tế đã được tranh luận rộng rãi.
02
khẳng định, tuyên bố
the act of claiming something or declaring something to be true
Cây Từ Vựng
reassertion
assertion
assert



























