Mastoidal
volume
British pronunciation/mˈastɔɪdəl/
American pronunciation/mˈæstɔɪdəl/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mastoidal"

Mastoidal
01

process of the temporal bone behind the ear at the base of the skull

mastoidal
01

relating to or resembling a nipple

word family

mastoidal

mastoidal

Noun
example
Ví dụ
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store