Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
mass production
/mˈæs pɹədˈʌkʃən/
/mˈas pɹədˈʌkʃən/
Mass production
01
sản xuất hàng loạt, sản xuất đại trà
large-scale, standardized manufacturing for efficient production of identical items
Các ví dụ
Mass production revolutionized the manufacturing of consumer goods, making them more affordable for the general population.
Sản xuất hàng loạt đã cách mạng hóa việc sản xuất hàng tiêu dùng, làm cho chúng trở nên giá cả phải chăng hơn cho dân số nói chung.
The introduction of assembly lines in mass production increased efficiency and reduced production costs.
Việc giới thiệu dây chuyền lắp ráp trong sản xuất hàng loạt đã tăng hiệu quả và giảm chi phí sản xuất.



























