LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mass noun
/mˈas nˈaʊn/
/mˈæs nˈaʊn/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mass noun"
Mass noun
DANH TỪ
01
a noun that does not form plurals
Ví dụ
Từ Gần
mass murderer
mass murder
mass meeting
mass medium
mass media
mass number
mass production
mass rapid transit
mass spectrograph
mass spectrometer
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App