Masquerade costume
volume
British pronunciation/mˈaskwəɹˌeɪd kˈɒstjuːm/
American pronunciation/mˈæskwɚɹˌeɪd kˈɔstuːm/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "masquerade costume"

Masquerade costume
01

chiếc áo masquerade, đồ hóa trang

a costume worn as a disguise at a masquerade party
masquerade costume definition and meaning
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store