LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Mason jar
/mˈeɪsən dʒˈɑː/
/mˈeɪsən dʒˈɑːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "mason jar"
Mason jar
DANH TỪ
01
a glass jar with an air-tight screw top; used in home canning
Ví dụ
Từ Gần
mason city
mason bee
mason and dixon's line
mason and dixon line
mason
mason's level
mason's trowel
mason-dixon line
masonic
masonite
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Tải Ứng Dụng
English
Français
Española
Türkçe
Italiana
русский
українська
tiếng Việt
हिन्दी
العربية
Filipino
فارسی
bahasa Indonesia
Deutsch
português
日本語
汉语
한국어
język polski
Ελληνικά
اردو
বাংলা
Nederlandse taal
svenska
čeština
Română
Magyar
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
Tải Ứng Dụng
Tải Về
Download Mobile App