Martian
volume
British pronunciation/mˈɑːʃən/
American pronunciation/ˈmɑɹʃən/

Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "martian"

martian
01

hành tinh Mar, thuộc về sao Hỏa

relating to the planet Mars or characteristic of its environment
Martian
01

người sao Hỏa, người hành tinh đỏ

imaginary people who live on the planet Mars

martian

adj
example
Ví dụ
Martian rovers like Curiosity and Perseverance explore the surface of Mars, sending back valuable data to Earth.
Scientists hope future robotic missions will help unlock more Martian secrets.
Martian soil, rich in iron oxide, gives the planet its distinctive reddish appearance.
The reddish, dusty landscape had a definite Martian feel to it.
Astronomers are searching for evidence of current or past Martian lifeforms.
download-mobile-app
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
Langeek Mobile Application
Tải Ứng Dụng
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store